bố trí trong Tiếng Anh là gì?
bố trí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố trí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bố trí
to arrange; to lay; to dispose; to place; to put; to set
bãi mìn và hố chông do du kích bố trí minefields and spiketraps laid by the guerillas
bố trí công tác cho cán bộ to arrange work for officials
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bố trí
* verb
To arrange, to lay
Từ điển Việt Anh - VNE.
bố trí
arrangement; to arrange, deploy
Từ liên quan
- bố
- bố y
- bố cu
- bố dĩ
- bố mẹ
- bố nó
- bố vờ
- bố vợ
- bố đĩ
- bố đẻ
- bố cao
- bố con
- bố cái
- bố cáo
- bố cục
- bố ghẻ
- bố già
- bố láo
- bố lém
- bố lếu
- bố mìn
- bố ráp
- bố thí
- bố trí
- bố đức
- bố cháu
- bố cảnh
- bố kinh
- bố nuôi
- bố ruột
- bố trận
- bố đồng
- bố chánh
- bố chính
- bố chồng
- bố dượng
- bố mẹ vợ
- bố phòng
- bố phượu
- bố mẹ nuôi
- bố mẹ ruột
- bố trí lại
- bố mẹ chồng
- bố trí trang
- bố trí trước
- bố ráp ma túy
- bố trí quân sự
- bố trí vào bãi
- bố quần kim thoa
- bố trí chéo nhau