bố trận trong Tiếng Anh là gì?

bố trận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố trận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bố trận

    (từ cũ, nghĩa cũ) dispose troops in battle-array

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bố trận

    (từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bố trận

    to set in battle