bố thí trong Tiếng Anh là gì?

bố thí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố thí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bố thí

    to give alms

    xin bố thí to beg (for) alms; to ask for charity

    tôi chẳng cần ông bố thí đâu i don't want your charity

    to give something as alms; to give somebody something out of charity; to hand out

    nguỵ quyền sống nhờ đô la do đế quốc bố thí the quislings lived on the dollars handed out by imperialism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bố thí

    * verb

    To give as alms, to give as charities

    của bố trí: alms, charities

    To give, to hand out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bố thí

    to give alms