bố vờ trong Tiếng Anh là gì?

bố vờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố vờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bố vờ

    * khẩu ngữ

    to pretend; feign, dissemble, simulate, sham

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bố vờ

    * khẩu ngữ

    To pretend, to geign, to sham