bố cáo trong Tiếng Anh là gì?

bố cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bố cáo

    (từ-nghĩa cũ) proclaim

    bố cáo một chỉ dụ to proclaim a royal decree

    như bá cáo

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bố cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim

    Bố cáo một chỉ dụ: To proclaim a royal decree

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bố cáo

    to proclaim, announce