bó trong Tiếng Anh là gì?
bó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bó
* đtừ
to bind, to bundle, tie in a bundle
lúa đã bó xong the rice has been bound in sheaves
thềm nhà bó đá a house's foundation bound with stones
to wrap closely, to mould; pinch
chiếc áo bó sát lấy thân the dress moulded her body
chân nó bó bột his leg is in a cast
* dtừ
bundle, bunch, sheaf
một bó hoa a bunch of flowers, a bouquet
bó đuốc a torch (made of a bundle of sticks)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bó
* verb
to tie; to bind; to faggot; to bunch
* noun
faggot; bunch; bundle
một bó hoa: a bunch of flowers
Từ điển Việt Anh - VNE.
bó
to tie (in a bunch), bundle; bundle, bunch
Từ liên quan
- bó
- bó rọ
- bó bột
- bó cạp
- bó củi
- bó giò
- bó gối
- bó hoa
- bó lúa
- bó lại
- bó nẹp
- bó que
- bó roi
- bó sát
- bó tay
- bó trí
- bó tên
- bó đũa
- bó ống
- bó buộc
- bó chân
- bó chặt
- bó cẳng
- bó giáo
- bó giáp
- bó thân
- bó tròn
- bó đuốc
- bó chiếu
- bó nhang
- bó xương
- bó que sắt
- bó bằng nẹp
- bó bằng sắt
- bó hoa thơm
- bó thành bó
- bó thanh thép
- bó chân bó tay
- bó nhị liền chỉ
- bó chân bó tay ai
- bó cành để làm cừ