bó chiếu trong Tiếng Anh là gì?

bó chiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó chiếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bó chiếu

    * đtừ

    to wind (corpse) in a mat (chỉ cảnh chết khổ cực quá)

    chết bó chiếu to be wound in a mat when dead

    wrapped up in a mat

    sống bán săng, chết bó chiếu none more bare, than the shoemaker's wife and the smith's mare; to starve in a cook's shop