bó tròn trong Tiếng Anh là gì?

bó tròn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó tròn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bó tròn

    to confine, to limit

    kiến thức học sinh không thể chỉ bó tròn trong sách vở a pupil's knowledge should not be confined to books