bó tròn trong Tiếng Anh là gì?
bó tròn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó tròn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bó tròn
to confine, to limit
kiến thức học sinh không thể chỉ bó tròn trong sách vở a pupil's knowledge should not be confined to books
Từ liên quan
- bó
- bó rọ
- bó bột
- bó cạp
- bó củi
- bó giò
- bó gối
- bó hoa
- bó lúa
- bó lại
- bó nẹp
- bó que
- bó roi
- bó sát
- bó tay
- bó trí
- bó tên
- bó đũa
- bó ống
- bó buộc
- bó chân
- bó chặt
- bó cẳng
- bó giáo
- bó giáp
- bó thân
- bó tròn
- bó đuốc
- bó chiếu
- bó nhang
- bó xương
- bó que sắt
- bó bằng nẹp
- bó bằng sắt
- bó hoa thơm
- bó thành bó
- bó thanh thép
- bó chân bó tay
- bó nhị liền chỉ
- bó chân bó tay ai
- bó cành để làm cừ