bó lại trong Tiếng Anh là gì?

bó lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bó lại

    (xương) reset

    bó lại xương gãy reset a broken bone