bó tay trong Tiếng Anh là gì?

bó tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bó tay

    to give up; to reckon oneself unable; to be at the end of one's resources

    tưởng là đành bó tay, nhưng cuối cùng vẫn làm được he thought he'd have to give up, but in the end he was able to get it done

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bó tay

    to have one’s hands tied, be helpless