bó tay trong Tiếng Anh là gì?
bó tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bó tay
to give up; to reckon oneself unable; to be at the end of one's resources
tưởng là đành bó tay, nhưng cuối cùng vẫn làm được he thought he'd have to give up, but in the end he was able to get it done
Từ điển Việt Anh - VNE.
bó tay
to have one’s hands tied, be helpless
Từ liên quan
- bó
- bó rọ
- bó bột
- bó cạp
- bó củi
- bó giò
- bó gối
- bó hoa
- bó lúa
- bó lại
- bó nẹp
- bó que
- bó roi
- bó sát
- bó tay
- bó trí
- bó tên
- bó đũa
- bó ống
- bó buộc
- bó chân
- bó chặt
- bó cẳng
- bó giáo
- bó giáp
- bó thân
- bó tròn
- bó đuốc
- bó chiếu
- bó nhang
- bó xương
- bó que sắt
- bó bằng nẹp
- bó bằng sắt
- bó hoa thơm
- bó thành bó
- bó thanh thép
- bó chân bó tay
- bó nhị liền chỉ
- bó chân bó tay ai
- bó cành để làm cừ