bó giáp trong Tiếng Anh là gì?

bó giáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó giáp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bó giáp

    to lay down arms and armour, to surrender; capitulate, surrender