bó thân trong Tiếng Anh là gì?
bó thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó thân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bó thân
lose one's freedom
bó thân về với triều đình (truyện kiều) turn up at court, bound hand and foot
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bó thân
* verb
to deprive oneself of liberty
Từ liên quan
- bó
- bó rọ
- bó bột
- bó cạp
- bó củi
- bó giò
- bó gối
- bó hoa
- bó lúa
- bó lại
- bó nẹp
- bó que
- bó roi
- bó sát
- bó tay
- bó trí
- bó tên
- bó đũa
- bó ống
- bó buộc
- bó chân
- bó chặt
- bó cẳng
- bó giáo
- bó giáp
- bó thân
- bó tròn
- bó đuốc
- bó chiếu
- bó nhang
- bó xương
- bó que sắt
- bó bằng nẹp
- bó bằng sắt
- bó hoa thơm
- bó thành bó
- bó thanh thép
- bó chân bó tay
- bó nhị liền chỉ
- bó chân bó tay ai
- bó cành để làm cừ