bó gối trong Tiếng Anh là gì?

bó gối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó gối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bó gối

    (nói về tư thế ngồi) with arms clasping one's knees

    ngồi bó gối suy nghĩ to sit thinking with one's arms clasping one's knees

    powerless; unable to act freely; huddled

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bó gối

    * verb

    (hình ảnh) to be unable to do

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bó gối

    to be unable to act freely