bó gối trong Tiếng Anh là gì?
bó gối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó gối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bó gối
(nói về tư thế ngồi) with arms clasping one's knees
ngồi bó gối suy nghĩ to sit thinking with one's arms clasping one's knees
powerless; unable to act freely; huddled
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bó gối
* verb
(hình ảnh) to be unable to do
Từ điển Việt Anh - VNE.
bó gối
to be unable to act freely
Từ liên quan
- bó
- bó rọ
- bó bột
- bó cạp
- bó củi
- bó giò
- bó gối
- bó hoa
- bó lúa
- bó lại
- bó nẹp
- bó que
- bó roi
- bó sát
- bó tay
- bó trí
- bó tên
- bó đũa
- bó ống
- bó buộc
- bó chân
- bó chặt
- bó cẳng
- bó giáo
- bó giáp
- bó thân
- bó tròn
- bó đuốc
- bó chiếu
- bó nhang
- bó xương
- bó que sắt
- bó bằng nẹp
- bó bằng sắt
- bó hoa thơm
- bó thành bó
- bó thanh thép
- bó chân bó tay
- bó nhị liền chỉ
- bó chân bó tay ai
- bó cành để làm cừ