bí trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bí
pumpkin; squash; close; stuffy
vải này bí this cloth is too closely woven
in a fix; in a stalemate/checkmate; hard-pressed
làm thơ đang bí vần to be hard-pressed for rhymes while writing verses
nước cờ bí rì to be in an awful stalemate
to be at a loss; to be at one's wits' end
bị hỏi dồn đâm bí to be at a loss because of a barrage of questions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bí
* noun
Pumpkin
rau bí: pumpkin buds
* adj
Close, stuffy
căn phòng rất bí hơi: the room is very stuffy
vải này bí: this cloth is too closely-woven
In a fix, in a stalemate, hard-pressed
bí tiền: hard-pressed for money
làm thơ đang bí vần: to be hard-pressed for rhymes while writing verses
nước cờ bí rì: to be in an awful stalemate
Từ điển Việt Anh - VNE.
bí
(1) pumpkin, squash; (2) fine-toothed; (3) secret, mysterious; (4) obstructed, constipated, blocked, stumped
- bí
- bí bó
- bí bô
- bí kế
- bí rợ
- bí số
- bí sử
- bí tỉ
- bí tử
- bí đỏ
- bí ẩn
- bí bét
- bí hơi
- bí học
- bí kíp
- bí mưu
- bí mật
- bí ngô
- bí ngữ
- bí thư
- bí tết
- bí đao
- bí đái
- bí đặc
- bí beng
- bí danh
- bí diệu
- bí hiểm
- bí tiểu
- bí tàng
- bí tích
- bí xanh
- bí quyết
- bí rì rì
- bí thuật
- bí truyền
- bí danh là
- bí đại tiện
- bí tiểu tiện
- bí thư khu ủy
- bí thư trưởng
- bí mật quân sự
- bí mật âm thầm
- bí thư tỉnh ủy
- bí thư đảng ủy
- bí hiểm sâu sắc
- bí mật phao lên
- bí mật quốc gia
- bí thư huyện ủy
- bí thư liên chi