bí thư trong Tiếng Anh là gì?

bí thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bí thư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bí thư

    xem thư ký riêng

    secretary

    bí thư huyện đoàn thanh niên secretary to the district's youth union

    bí thư thứ nhất đại sứ quán first secretary of the embassy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bí thư

    * noun

    (communist) Secretary

    bí thư chi bộ: a cell's secretary

    bí thư thứ nhất đại sứ quán: first secretary of the Embassy

    Private secretary

    ban bí thư: secretariat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bí thư

    (1) secretary; (2) diplomat