bí thư trong Tiếng Anh là gì?
bí thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bí thư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bí thư
xem thư ký riêng
secretary
bí thư huyện đoàn thanh niên secretary to the district's youth union
bí thư thứ nhất đại sứ quán first secretary of the embassy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bí thư
* noun
(communist) Secretary
bí thư chi bộ: a cell's secretary
bí thư thứ nhất đại sứ quán: first secretary of the Embassy
Private secretary
ban bí thư: secretariat
Từ điển Việt Anh - VNE.
bí thư
(1) secretary; (2) diplomat
Từ liên quan
- bí
- bí bó
- bí bô
- bí kế
- bí rợ
- bí số
- bí sử
- bí tỉ
- bí tử
- bí đỏ
- bí ẩn
- bí bét
- bí hơi
- bí học
- bí kíp
- bí mưu
- bí mật
- bí ngô
- bí ngữ
- bí thư
- bí tết
- bí đao
- bí đái
- bí đặc
- bí beng
- bí danh
- bí diệu
- bí hiểm
- bí tiểu
- bí tàng
- bí tích
- bí xanh
- bí quyết
- bí rì rì
- bí thuật
- bí truyền
- bí danh là
- bí đại tiện
- bí tiểu tiện
- bí thư khu ủy
- bí thư trưởng
- bí mật quân sự
- bí mật âm thầm
- bí thư tỉnh ủy
- bí thư đảng ủy
- bí hiểm sâu sắc
- bí mật phao lên
- bí mật quốc gia
- bí thư huyện ủy
- bí thư liên chi