bí tỉ trong Tiếng Anh là gì?

bí tỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bí tỉ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bí tỉ

    * ttừ

    dead drunk

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bí tỉ

    * adj

    Dead drunk

    rượu chè bí tỉ: to drink oneself to insensibility

    say bí tỉ: to be dead drunk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bí tỉ

    unconscious