bí danh trong Tiếng Anh là gì?

bí danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bí danh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bí danh

    alias; code name

    dùng bí danh để hoạt động trong vùng địch to use an alias when active in the enemy area; to be active in the enemy area under an alias

    đặt bí danh cho một đơn vị quân đội to give a code name to an army unit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bí danh

    * noun

    Alias, code name

    đặt bí danh cho đơn vị: to give a code name to an army unit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bí danh

    pseudonym, pen name