bí hơi trong Tiếng Anh là gì?

bí hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bí hơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bí hơi

    airless; close; stuffy; stifling

    căn phòng rất bí hơi the room is very stuffy

    trong này bí hơi kinh khủng! it's terribly close/stuffy in here!