bí mật quân sự trong Tiếng Anh là gì?

bí mật quân sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bí mật quân sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bí mật quân sự

    military secret

    để lộ/tiết lộ bí mật quân sự to leak/reveal a military secret

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bí mật quân sự

    military secret