bí quyết trong Tiếng Anh là gì?
bí quyết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bí quyết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bí quyết
trick; secret; key
bí quyết pha cà phê/làm bánh secret of making coffee/cakes
bí quyết ở đây là đun nước sôi trước the secret is to boil water first
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bí quyết
* noun
Secret, knack, trick
bí quyết nghề nghiệp: trade secret, trick of the trade
Decisive factor, key
đoàn kết là bí quyết của thắng lợi: unity is the key to success
Từ điển Việt Anh - VNE.
bí quyết
secret (formula)
Từ liên quan
- bí
- bí bó
- bí bô
- bí kế
- bí rợ
- bí số
- bí sử
- bí tỉ
- bí tử
- bí đỏ
- bí ẩn
- bí bét
- bí hơi
- bí học
- bí kíp
- bí mưu
- bí mật
- bí ngô
- bí ngữ
- bí thư
- bí tết
- bí đao
- bí đái
- bí đặc
- bí beng
- bí danh
- bí diệu
- bí hiểm
- bí tiểu
- bí tàng
- bí tích
- bí xanh
- bí quyết
- bí rì rì
- bí thuật
- bí truyền
- bí danh là
- bí đại tiện
- bí tiểu tiện
- bí thư khu ủy
- bí thư trưởng
- bí mật quân sự
- bí mật âm thầm
- bí thư tỉnh ủy
- bí thư đảng ủy
- bí hiểm sâu sắc
- bí mật phao lên
- bí mật quốc gia
- bí thư huyện ủy
- bí thư liên chi