bí hiểm trong Tiếng Anh là gì?

bí hiểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bí hiểm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bí hiểm

    unscrutable; unfathomable; mysterious; enigmatic

    rừng núi bí hiểm unfathomable jungle

    nụ cười bí hiểm unscrutable smile

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bí hiểm

    * adj

    Unscrutable, unfathomable

    rừng núi bí hiểm: the unfathomable jungle

    nụ cười bí hiểm: an unscrutable smile

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bí hiểm

    mysterious