bát trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bát
* dtừ
bowl, eating bowl
bát sứ china bowl
bát sắt tráng men enamelled metal bowl
pint; tontine share; the eight sounds, the eight instrument; eight
có bát ăn bát để to be in easy circumstances, to have enough to spare
* số từ
eight
thể thơ lục bát the six-eight-word metre
* đtừ
to put starboard sharply
bát mạnh mái chèo to put the oar starboard sharply
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bát
* noun
Bowl
bát sứ: china bowl
bát sắt tráng men: enamelled metal bowl
nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon: a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty
ăn ở với nhau như bát nước đầy: to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another
Pint
Tontine share
có bát ăn bát để: to be in easy circumstances, to have enough to spare
* number
Eight
Từ điển Việt Anh - VNE.
bát
(1) bowl (for food); (2) [CL for bowlfuls]; (3) eight
- bát
- bát bộ
- bát cú
- bát gỗ
- bát họ
- bát sứ
- bát âm
- bát ăn
- bát độ
- bát bảo
- bát bửu
- bát chữ
- bát kết
- bát lớn
- bát mẫu
- bát nhã
- bát phố
- bát phụ
- bát sắt
- bát đàn
- bát đĩa
- bát binh
- bát canh
- bát chậu
- bát diện
- bát giác
- bát giới
- bát ngát
- bát ngôn
- bát nháo
- bát phẩm
- bát quái
- bát sành
- bát sách
- bát thập
- bát tiên
- bát tiết
- bát tiễu
- bát trân
- bát trận
- bát tuần
- bát điện
- bát hương
- bát nhang
- bát vỏ sò
- bát phương
- bát ăn cơm
- bát ăn xin
- bát lộ quân
- bát trận đồ