bát đĩa trong Tiếng Anh là gì?

bát đĩa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bát đĩa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bát đĩa

    bowls and plates; dishes

    ăn xong xếp dọn bát đĩa to clear the dishes from the table affter a meal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bát đĩa

    như đĩa bát

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bát đĩa

    chinaware, dishes