bát sách trong Tiếng Anh là gì?

bát sách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bát sách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bát sách

    * dtừ

    name of a playing-card

    gàn bát sách half-witted, crazy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bát sách

    * noun

    Name of a playing-card

    gàn bát sách: half-witted, crazy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bát sách

    name of a playing-card