bát quái trong Tiếng Anh là gì?

bát quái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bát quái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bát quái

    * dtừ

    eight-sign figure; the eight trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài)

    bùa bát quái eight-sign charm

    trận đồ bát quái labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bát quái

    * noun

    Eight-sign figure

    bùa bát quái: eight-sign charm

    trận đồ bát quái: labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bát quái

    the Eight Trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài)