bát tiễu trong Tiếng Anh là gì?

bát tiễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bát tiễu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bát tiễu

    put down, quell, repress

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bát tiễu

    to put down, quell, repress