bát tiễu trong Tiếng Anh là gì?
bát tiễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bát tiễu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bát tiễu
put down, quell, repress
Từ điển Việt Anh - VNE.
bát tiễu
to put down, quell, repress
Từ liên quan
- bát
- bát bộ
- bát cú
- bát gỗ
- bát họ
- bát sứ
- bát âm
- bát ăn
- bát độ
- bát bảo
- bát bửu
- bát chữ
- bát kết
- bát lớn
- bát mẫu
- bát nhã
- bát phố
- bát phụ
- bát sắt
- bát đàn
- bát đĩa
- bát binh
- bát canh
- bát chậu
- bát diện
- bát giác
- bát giới
- bát ngát
- bát ngôn
- bát nháo
- bát phẩm
- bát quái
- bát sành
- bát sách
- bát thập
- bát tiên
- bát tiết
- bát tiễu
- bát trân
- bát trận
- bát tuần
- bát điện
- bát hương
- bát nhang
- bát vỏ sò
- bát phương
- bát ăn cơm
- bát ăn xin
- bát lộ quân
- bát trận đồ