bát nháo trong Tiếng Anh là gì?

bát nháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bát nháo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bát nháo

    topsy-turvy; higgledy-piggledy; disorderly; chaotic

    đồ đạc để bát nháo the furniture was topsy-turvy

    nơi bát nháo a bear garden

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bát nháo

    * adj

    Topsyturvy, higgledy-piggledy

    đồ đạc để bát nháo: the furniture was topsyturvy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bát nháo

    topsy-turvy