bát giác trong Tiếng Anh là gì?

bát giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bát giác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bát giác

    octagonal

    toà nhà bát giác octagonal building

    hình bát giác octagon

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bát giác

    * noun

    Octagon, octagonal shape

    toà nhà bát giác: octagonal building

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bát giác

    octagon, octagonal shape