bát âm trong Tiếng Anh là gì?

bát âm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bát âm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bát âm

    octet; eight kinds of musical sounds, as produced from calabash earthenware, stretched hides, wood, stone, metal, silk, string and bamboo, musical sound; musical

    phường bát âm an octet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bát âm

    * noun

    Octet

    phường bát âm: an octet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bát âm

    octet; the eight sounds of music