trong Tiếng Anh là gì?

bá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • * dtừ

    earldom; chief vassal; count; uncle; father's elder sibling; aunt

    thuốc trị bá chứng panacea, cure-all

    bá quyền lãnh đạo hegemony

    * đtừ

    to embrace, to hug, to fold in one's arms; put one's arm round

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * noun

    Earldom

    Chief vassal

    Aunt

    thuốc trị bá chứng panacea, cure-all

    * verb

    To embrace, to hug, to fold in one's arns

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • (1) one hundred, many; (2) father’s older sibling; (3) to sow, spread; (4) to embrace, hug; (5) to count; (6) cypress; (7) hegemony