bá chiếm trong Tiếng Anh là gì?

bá chiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bá chiếm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bá chiếm

    infringe, usurp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bá chiếm

    infringe, usurp