bá vương trong Tiếng Anh là gì?

bá vương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bá vương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bá vương

    * dtừ

    suzerain, overlord

    nghiệp bá vương suzerainty, overlordship

    hegemony; despot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bá vương

    * noun

    Suzerain, overlord

    nghiệp bá vương: Suzerainty, overlordship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bá vương

    concubine