bá cổ trong Tiếng Anh là gì?
bá cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bá cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bá cổ
put one's arms around someone's neck
Từ điển Việt Anh - VNE.
bá cổ
to hug, embrace
bá cổ
put one's arms around someone's neck
bá cổ
to hug, embrace
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.