bá tánh trong Tiếng Anh là gì?

bá tánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bá tánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bá tánh

    * dtừ

    the people, the population

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bá tánh

    * noun

    The people, the population

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bá tánh

    the people, the population