bá hộ trong Tiếng Anh là gì?

bá hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bá hộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bá hộ

    * dtừ

    feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man; hundred houses; village rich man, a rich man (in the village)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bá hộ

    * noun

    Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man

    Village rich man

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bá hộ

    honorific title