bá tước trong Tiếng Anh là gì?

bá tước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bá tước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bá tước

    * dtừ

    earl, count

    hàng bá tước, tước bá earldom

    bá tước phu nhân countess

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bá tước

    * noun

    earl, count

    hàng bá tước, tước bá: earldom

    bá tước phu nhân: countess

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bá tước

    count, earl