bá đạo trong Tiếng Anh là gì?

bá đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bá đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bá đạo

    dictatorial

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bá đạo

    authoritarian, dictatorial, potent; short-cut