bàn trong Tiếng Anh là gì?

bàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bàn

    * dtừ

    table, desk

    bàn ăn a dinner-table

    bàn vuông a square table

    board

    bàn để là quần áo an ironing-board

    cân bàn a platform scale

    goal, set

    ghi một bàn thắng cho đội mình to score a goal for one's team

    thua hai bàn trắng to be beaten by two goals (sets) to nil

    game (of chess)

    * đtừ

    to discuss; debate, talk over

    bàn công tác to discuss work, to talk shop

    bàn với nhau về cách làm to discuss the way to do something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bàn

    * noun

    Table

    bàn ăn: a dinner-table

    bàn vuông: a square table

    bàn gấp lại được, bàn xếp: a folding table

    bàn đặt bên cạnh giừơng: a bedside-table

    bàn trang điểm, bàn phấn: a dressing-table

    bàn bi-a: a billiard-table

    khăn bàn: a table-cloth

    bày bàn ăn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bàn

    (1) to discuss, debate, deliberate, talk over; (2) table; (3) [CL for games]