bàn xoa trong Tiếng Anh là gì?

bàn xoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn xoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bàn xoa

    (của thợ nề) hawk, plasterer's hawk

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bàn xoa

    Plasterer's hawk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bàn xoa

    plasterer’s hawk