bàn tay trong Tiếng Anh là gì?

bàn tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bàn tay

    hand

    hắn thích đút hai bàn tay vào túi he likes to have his hands in his pocket

    có bàn tay địch nhúng vào there is the enemy's hand in it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bàn tay

    * noun

    Hand

    nắm chặt trong lòng bàn tay: to grasp in the palm of one's hand

    hắn thích đút hai bàn tay vào túi: he likes to have his hands in his pocket

    có bàn tay địch nhúng vào: there is the enemy's hand in it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bàn tay

    hand