bàn tay trong Tiếng Anh là gì?
bàn tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàn tay
hand
hắn thích đút hai bàn tay vào túi he likes to have his hands in his pocket
có bàn tay địch nhúng vào there is the enemy's hand in it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàn tay
* noun
Hand
nắm chặt trong lòng bàn tay: to grasp in the palm of one's hand
hắn thích đút hai bàn tay vào túi: he likes to have his hands in his pocket
có bàn tay địch nhúng vào: there is the enemy's hand in it
Từ điển Việt Anh - VNE.
bàn tay
hand
Từ liên quan
- bàn
- bàn cờ
- bàn dế
- bàn là
- bàn mổ
- bàn ra
- bàn vẽ
- bàn về
- bàn ép
- bàn ăn
- bàn đế
- bàn ủi
- bàn bạc
- bàn bếp
- bàn chè
- bàn chữ
- bàn cán
- bàn cát
- bàn cãi
- bàn cưa
- bàn cầu
- bàn cặp
- bàn dát
- bàn dân
- bàn ghế
- bàn gấp
- bàn gẩy
- bàn gẫu
- bàn gốm
- bàn họa
- bàn học
- bàn kẹp
- bàn lái
- bàn lùa
- bàn lùi
- bàn mai
- bàn may
- bàn mài
- bàn máy
- bàn nạo
- bàn ren
- bàn soi
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn thử
- bàn trà
- bàn tán
- bàn tọa
- bàn xoa
- bàn xát