bàn bạc trong Tiếng Anh là gì?

bàn bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bàn bạc

    to discuss; to deliberate; to consult/confer with somebody; to exchange views

    chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào we should deliberate what action to take

    cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng it is advisable to consult with one's partners before signing the contract

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bàn bạc

    * verb

    To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on

    chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào: we should deliberate what action to take

    cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng: it is advisable to consult with one's partners before signing the contract

    bàn bạc tập thể: to hold public discussions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bàn bạc

    to debate, discuss, deliberate, talk over, exchange views on