bàn bạc trong Tiếng Anh là gì?
bàn bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn bạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàn bạc
to discuss; to deliberate; to consult/confer with somebody; to exchange views
chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào we should deliberate what action to take
cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng it is advisable to consult with one's partners before signing the contract
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàn bạc
* verb
To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on
chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào: we should deliberate what action to take
cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng: it is advisable to consult with one's partners before signing the contract
bàn bạc tập thể: to hold public discussions
Từ điển Việt Anh - VNE.
bàn bạc
to debate, discuss, deliberate, talk over, exchange views on
Từ liên quan
- bàn
- bàn cờ
- bàn dế
- bàn là
- bàn mổ
- bàn ra
- bàn vẽ
- bàn về
- bàn ép
- bàn ăn
- bàn đế
- bàn ủi
- bàn bạc
- bàn bếp
- bàn chè
- bàn chữ
- bàn cán
- bàn cát
- bàn cãi
- bàn cưa
- bàn cầu
- bàn cặp
- bàn dát
- bàn dân
- bàn ghế
- bàn gấp
- bàn gẩy
- bàn gẫu
- bàn gốm
- bàn họa
- bàn học
- bàn kẹp
- bàn lái
- bàn lùa
- bàn lùi
- bàn mai
- bàn may
- bàn mài
- bàn máy
- bàn nạo
- bàn ren
- bàn soi
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn thử
- bàn trà
- bàn tán
- bàn tọa
- bàn xoa
- bàn xát