bàn cãi trong Tiếng Anh là gì?
bàn cãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn cãi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàn cãi
xem tranh luận
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàn cãi
* verb
To argue, to debate
bàn cãi cho ra lẽ: to argue away, to fight out
vấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữa: the point is clear, there is no need for further argument
Từ điển Việt Anh - VNE.
bàn cãi
to discuss, debate
Từ liên quan
- bàn
- bàn cờ
- bàn dế
- bàn là
- bàn mổ
- bàn ra
- bàn vẽ
- bàn về
- bàn ép
- bàn ăn
- bàn đế
- bàn ủi
- bàn bạc
- bàn bếp
- bàn chè
- bàn chữ
- bàn cán
- bàn cát
- bàn cãi
- bàn cưa
- bàn cầu
- bàn cặp
- bàn dát
- bàn dân
- bàn ghế
- bàn gấp
- bàn gẩy
- bàn gẫu
- bàn gốm
- bàn họa
- bàn học
- bàn kẹp
- bàn lái
- bàn lùa
- bàn lùi
- bàn mai
- bàn may
- bàn mài
- bàn máy
- bàn nạo
- bàn ren
- bàn soi
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn thử
- bàn trà
- bàn tán
- bàn tọa
- bàn xoa
- bàn xát