bàn cờ trong Tiếng Anh là gì?

bàn cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn cờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bàn cờ

    chessboard; checkerboard

    trồng cây theo mô hình bàn cờ to plant trees in a chessboard pattern

    chequered

    ruộng bàn cờ a chequered field

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bàn cờ

    * noun

    Chessboard

    Chequered board

    ruộng bàn cờ: a chequered field

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bàn cờ

    chessboard, checkerboard