bàn tán trong Tiếng Anh là gì?
bàn tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn tán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàn tán
* đtừ
to discuss in a widespread and inconclusive way; debate
dư luận bàn tán nhiều về việc ấy there have been widespread and inconclusive discussions about that matter
những tiếng xì xào bàn tán whispers and comments
chatter, jabber
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàn tán
* verb
To discuss in a widespread and inconclusive way
dư luận bàn tán nhiều về việc ấy: there have been widespread and inconclusive discussions about that matter
những tiếng xì xào bàn tán: whispers and comments
Từ điển Việt Anh - VNE.
bàn tán
to discuss and argue, comment humorously or excitedly
Từ liên quan
- bàn
- bàn cờ
- bàn dế
- bàn là
- bàn mổ
- bàn ra
- bàn vẽ
- bàn về
- bàn ép
- bàn ăn
- bàn đế
- bàn ủi
- bàn bạc
- bàn bếp
- bàn chè
- bàn chữ
- bàn cán
- bàn cát
- bàn cãi
- bàn cưa
- bàn cầu
- bàn cặp
- bàn dát
- bàn dân
- bàn ghế
- bàn gấp
- bàn gẩy
- bàn gẫu
- bàn gốm
- bàn họa
- bàn học
- bàn kẹp
- bàn lái
- bàn lùa
- bàn lùi
- bàn mai
- bàn may
- bàn mài
- bàn máy
- bàn nạo
- bàn ren
- bàn soi
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn thử
- bàn trà
- bàn tán
- bàn tọa
- bàn xoa
- bàn xát