bàn ra trong Tiếng Anh là gì?

bàn ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bàn ra

    dissuade from, talk somebody out of doing something

    vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa the matter has been decided, please don't talk us out of it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bàn ra

    Dissuade from, talk somebody out of doing something

    Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa: The matter has been decided, please don't talk us out of it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bàn ra

    dissuade from, talk somebody out of doing something