bàn ra trong Tiếng Anh là gì?
bàn ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàn ra
dissuade from, talk somebody out of doing something
vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa the matter has been decided, please don't talk us out of it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàn ra
Dissuade from, talk somebody out of doing something
Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa: The matter has been decided, please don't talk us out of it
Từ điển Việt Anh - VNE.
bàn ra
dissuade from, talk somebody out of doing something
Từ liên quan
- bàn
- bàn cờ
- bàn dế
- bàn là
- bàn mổ
- bàn ra
- bàn vẽ
- bàn về
- bàn ép
- bàn ăn
- bàn đế
- bàn ủi
- bàn bạc
- bàn bếp
- bàn chè
- bàn chữ
- bàn cán
- bàn cát
- bàn cãi
- bàn cưa
- bàn cầu
- bàn cặp
- bàn dát
- bàn dân
- bàn ghế
- bàn gấp
- bàn gẩy
- bàn gẫu
- bàn gốm
- bàn họa
- bàn học
- bàn kẹp
- bàn lái
- bàn lùa
- bàn lùi
- bàn mai
- bàn may
- bàn mài
- bàn máy
- bàn nạo
- bàn ren
- bàn soi
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn thử
- bàn trà
- bàn tán
- bàn tọa
- bàn xoa
- bàn xát