đinh trong Tiếng Anh là gì?

đinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đinh

    * đtừ

    to nail

    name of vietnam's first dynasty (968 - 979) free of chinese domination

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đinh

    * verb

    to nail

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đinh

    (1) to nail, nail; (2) 4th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac