đinh ghim trong Tiếng Anh là gì?
đinh ghim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đinh ghim sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đinh ghim
pin
gài giấy bằng mái bằng đinh ghim to fasten papers with pins
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đinh ghim
Pin
Gài giấy bằng mái bằng đinh ghim: To fasten papers with pins
Từ liên quan
- đinh
- đinh ba
- đinh bạ
- đinh bộ
- đinh gỗ
- đinh mũ
- đinh ấn
- đinh ốc
- đinh bấm
- đinh con
- đinh cúc
- đinh cửa
- đinh kẹp
- đinh móc
- đinh nam
- đinh nhỏ
- đinh phu
- đinh râu
- đinh rệp
- đinh tai
- đinh tán
- đinh vít
- đinh chìm
- đinh chốt
- đinh ghim
- đinh ghép
- đinh khuy
- đinh ninh
- đinh hương
- đinh ri vê
- đinh tráng
- đinh thuyền
- đinh tà đầu
- đinh đầu to
- đinh bù long
- đinh bộ lĩnh
- đinh ngắn to
- đinh nhỏ đầu
- đinh đầu bẹt
- đinh đế giày
- đinh đóng hòm
- đinh không đầu
- đinh ninh rằng
- đinh thúc ngựa
- đinh đóng giày
- đinh chốt trục xe
- đinh nhỏ không đầu
- đinh đóng đường ray