đinh bạ trong Tiếng Anh là gì?
đinh bạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đinh bạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đinh bạ
(từ cũ) village's young men's regidter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đinh bạ
(từ cũ) village's young men's regidter
Từ điển Việt Anh - VNE.
đinh bạ
village’s young men’s register
Từ liên quan
- đinh
- đinh ba
- đinh bạ
- đinh bộ
- đinh gỗ
- đinh mũ
- đinh ấn
- đinh ốc
- đinh bấm
- đinh con
- đinh cúc
- đinh cửa
- đinh kẹp
- đinh móc
- đinh nam
- đinh nhỏ
- đinh phu
- đinh râu
- đinh rệp
- đinh tai
- đinh tán
- đinh vít
- đinh chìm
- đinh chốt
- đinh ghim
- đinh ghép
- đinh khuy
- đinh ninh
- đinh hương
- đinh ri vê
- đinh tráng
- đinh thuyền
- đinh tà đầu
- đinh đầu to
- đinh bù long
- đinh bộ lĩnh
- đinh ngắn to
- đinh nhỏ đầu
- đinh đầu bẹt
- đinh đế giày
- đinh đóng hòm
- đinh không đầu
- đinh ninh rằng
- đinh thúc ngựa
- đinh đóng giày
- đinh chốt trục xe
- đinh nhỏ không đầu
- đinh đóng đường ray