đinh tán trong Tiếng Anh là gì?

đinh tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đinh tán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đinh tán

    clinch-nail, rivet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đinh tán

    clinch-nail, rivet