đinh ninh trong Tiếng Anh là gì?

đinh ninh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đinh ninh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đinh ninh

    (từ-nghĩa cũ) to instruct carefully; to take for granted that...; to firmly believe that...

    đinh ninh việc ấy đã xong to take for granted that some job is done

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đinh ninh

    certain, sure